Characters remaining: 500/500
Translation

giấy nhám

Academic
Friendly

Từ "giấy nhám" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấy được phủ một lớp bột thủy tinh hoặc các hạt nhỏ khác, giúp tạo ra bề mặt nhám. thường được sử dụng để đánh bóng, làm nhẵn bề mặt của các đồ vật như gỗ, kim loại, hay nhựa. Giấy nhám giúp loại bỏ các vết xước, mảnh vụn hoặc tạo độ nhẵn cho sản phẩm cuối cùng.

Các cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi cần một tờ giấy nhám để làm nhẵn bề mặt của chiếc bàn gỗ."
    • "Hãy dùng giấy nhám để đánh bóng chiếc xe máy của bạn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong quá trình làm mộc, giấy nhám công cụ không thể thiếu để đảm bảo sản phẩm chất lượng tốt."
    • "Việc sử dụng giấy nhám đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức trong việc hoàn thiện sản phẩm."
Các biến thể từ liên quan
  • Giấy ráp: Đây một cách gọi khác của "giấy nhám", có nghĩa giống nhau. Bạn có thể sử dụng cả hai từ này trong các tình huống tương tự.
  • Giấy nhám mịn: loại giấy nhám độ nhám thấp, thường được dùng để hoàn thiện bề mặt sau khi đã dùng giấy nhám thô.
  • Giấy nhám thô: loại giấy nhám độ nhám cao hơn, thường dùng để loại bỏ các lớp sơn hoặc các bề mặt không đều.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Giấy đánh bóng: Mặc dù mục đích hơi khác nhau, nhưng giấy đánh bóng cũng được dùng để làm cho bề mặt trở nên mịn màng hơn.
  • Giấy chà: Đây cũng một thuật ngữ khác để chỉ loại giấy tính năng tương tự như giấy nhám.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi nói đến giấy nhám, bạn cần chú ý đến độ nhám của giấy (thô hay mịn) để chọn loại phù hợp với công việc của mình.
  • Trong ngữ cảnh làm đồ thủ công mỹ nghệ, việc sử dụng giấy nhám đúng cách rất quan trọng để sản phẩm độ hoàn thiện cao.
  1. Cg. Giấy ráp. Giấy phết bột thủy tinh, dùng để đánh đồ cho nhẵn.

Comments and discussion on the word "giấy nhám"